--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ly tán
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ly tán
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ly tán
+ adjective
scattered
Lượt xem: 708
Từ vừa tra
+
ly tán
:
scattered
+
giống nòi
:
race
+
chau mày
:
to frown; to knit the brows
+
beau ideal
:
cái đẹp lý tưởng; khuôn vàng thước ngọc
+
ngặt
:
Strict, stringent, rigorousKỷ luật ngặtA strict disciplineBảo vệ rất ngặtTo be guarded by stringent precautionLệnh trên rất ngặtThe oeder from above are very strict